Thông tin về biến tần Control Techniques
Biến tần Control Techniques là một thiết bị điện - điện tử và tự động hóa công nghiệp có kích thước nhỏ gọn với sức mạnh vượt trội về các tính năng điều khiến và được thiết kế để điều khiển tốc độ và mô-men xoắn của động cơ điện. Là lựa chọn phù hợp nhất cho tất cả các ứng dụng điều khiển từ đơn giản đến phức tạp trong các ngành công nghiệp và sản xuất.
Giới thiệu tổng quan Series S100 Control Techniques
Dòng biến tần S100 của Control Techniques là giải pháp hiệu quả cho việc điều khiển động cơ điện trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại. Được thiết kế với mục tiêu hướng đến tính linh hoạt, tối ưu hóa hiệu suất. Series S100 không chỉ giúp cải thiện hoạt động của động cơ mà còn góp phần giảm chi phí vận hành và tiết kiệm năng lượng.
Thông số kỹ thuật
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của dòng Series S100 biến tần Control Techniques:
Thông Số | Chi Tiết |
Công suất | 0.18 kW – 4 kW (0.25 hp – 5 hp) |
Điện áp ngõ ra | 100/120 VAC | 200/240 V| 380/480 V |
Dòng điện định mức | 1.2A – 9.6A |
Tần số vào | 50/60 Hz |
Tần số ra | 0 đến 300 Hz |
Ngõ vào | 1 Pha (1~) |
Ngõ ra | 3 Pha (3~) |
Chỉ số bảo vệ | IP20 |
Tần số chuyển mạch | 4 kHz hoặc 12 kHz |
Kiểu Điều khiển | V/F, VC, SVC |
Nguyên lý hoạt động biến tần S100 của Control Techniques
Biến tần S100 hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển đổi điện áp và tần số để điều khiển tốc độ của động cơ điện. Dưới đây là các bước chính trong quá trình hoạt động:
Nhận nguồn điện: Biến tần nhận nguồn điện xoay chiều (AC) từ lưới điện, thường là 1 pha hoặc 3 pha.
Chuyển đổi DC: Nguồn AC được chuyển đổi thành dòng điện một chiều (DC) thông qua bộ chỉnh lưu.
Biến đổi tần số: Dòng điện DC sau đó được biến đổi trở lại thành dòng điện AC với tần số và điện áp mong muốn nhờ vào mạch điều khiển. Việc thay đổi tần số này cho phép điều chỉnh tốc độ quay của động cơ.
Điều khiển tốc độ và mô-men: Tốc độ động cơ được điều chỉnh bằng cách thay đổi tần số đầu ra. Mô-men cũng được kiểm soát để phù hợp với yêu cầu của ứng dụng cụ thể.
Giám sát và bảo vệ: Biến tần tích hợp cảm biến để theo dõi tình trạng hoạt động, cung cấp các tính năng bảo vệ như chống quá tải, quá nhiệt, và ngắt điện khi cần thiết.
Phản hồi và tối ưu hóa: Dữ liệu từ cảm biến được sử dụng để tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của biến tần, đảm bảo đáp ứng nhanh chóng với các thay đổi trong yêu cầu tải.
Các mã dòng Series S100
Product Code | Max Cont. Current (A) | Motor Shaft Power (kW) | Motor Shaft Power (hp) |
100 - 120 V | | | |
S100-01113-0A0000 | 1.2 | 0.18 | 0.25 |
S100-01123-0A0000 | 1.4 | 0.25 | 0.33 |
S100-01133-0A0000 | 2.2 | 0.37 | 0.5 |
S100-03113-0A0000 | 3.2 | 0.55 | 0.75 |
S100-03123-0A0000 | 4.2 | 0.75 | 1 |
S100-03133-0A0000 | 6 | 1.1 | 1.5 |
200 - 240 V | | | |
S100-01S13-0A0000 | 1.4 | 0.18 | 0.25 |
S100-01213-0A0000 | 1.4 | 0.18 | 0.25 |
S100-01S23-0A0000 | 1.6 | 0.25 | 0.33 |
S100-01223-0A0000 | 1.6 | 0.25 | 0.33 |
S100-01S33-0A0000 | 2.4 | 0.37 | 0.50 |
S100-01233-0A0000 | 2.4 | 0.37 | 0.50 |
S100-01S43-0A0000 | 3.5 | 0.55 | 0.75 |
S100-01243-0A0000 | 3.5 | 0.55 | 0.75 |
S100-01S53-0A0000 | 4.6 | 0.75 | 1 |
S100-01253-0A0000 | 4.6 | 0.75 | 1 |
S100-01D63-0A0000 | 6.6 | 1.1 | 1.5 |
S100-01D73-0A0000 | 7.7 | 1.5 | 2 |
S100-03D13-0A0000 | 10.6 | 2.2 | 3 |
380 - 480 V | | | |
S100-02413-0A0000 | 1.2 | 0.37 | 0.5 |
S100-02423-0A0000 | 1.7 | 0.55 | 0.75 |
S100-02433-0A0000 | 2.2 | 0.75 | 1 |
S100-02443-0A0000 | 3.2 | 1.1 | 1.5 |
S100-02453-0A0000 | 3.7 | 1.5 | 2 |
S100-02463-0A0000 | 5.3 | 2.2 | 3 |
S100-03413-0A0000 | 7.2 | 3 | 3 |
S100-03423-0A0000 | 8.8 | 4 | 5 |
Kích thước Series S100
Sơ đồ kết nối
Tính năng nổi bật khi dùng của dòng S100 Control Techniques
Tiết kiệm năng lượng: Thiết kế tối ưu giúp giảm tiêu thụ điện năng, hạ thấp chi phí vận hành.
Dễ dàng cài đặt và vận hành: Giao diện người dùng thân thiện, dễ dàng cài đặt và điều chỉnh mà không cần nhiều kỹ năng chuyên môn.
Kích thước nhỏ gọn: Tiết kiệm không gian lắp đặt, phù hợp cho các ứng dụng có giới hạn về diện tích.
Chức năng bảo vệ động cơ: Các tính năng bảo vệ chống quá tải, quá nhiệt và quá áp giúp nâng cao tuổi thọ cho động cơ.
Tính năng kết nối linh hoạt: Hỗ trợ nhiều giao thức giao tiếp cho phép tích hợp dễ dàng vào hệ thống tự động hóa hiện đại.
Độ tin cậy cao: Thiết kế bền bỉ, hoạt động ổn định trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Khả năng tùy chỉnh cao: Cung cấp nhiều tùy chọn lập trình để phù hợp với các yêu cầu ứng dụng cụ thể.
Ứng dụng dòng Series S100
Ứng dòng S100 Control Techniques được trang bị các tính năng độc đáo và thiết kế để giúp tiết kiệm thời gian, năng lượng và chi phí:
Hệ thống bơm và quạt: Giải pháp tối ưu cho luồng không khí
Hệ thống điều hòa và thông gió (HVAC): Tiêu chuẩn mới về tiện nghi và hiệu quả năng lượng
Hệ băng tải: nâng cao hiệu suất vận chuyển trong sản xuất
Thang máy và Thang cuốn: Giải pháp di chuyển an toàn và tiện lợi
Hệ thống thiết bị nâng hạ: Đảm bảo an toàn và hiệu quả trong công nghiệp
Cầu trục: Tối ưu hóa quy trình nâng hạ tại các nhà máy
Nhà máy sản xuất cao su và nhựa: Đổi mới và tinh gọn trong quy trình sản xuất
Nhà máy xi măng: Nâng cao năng suất và bền vững cho ngành xây dựng
Nhà máy hóa chất: Giải pháp an toàn và hiệu quả quy trình chế biến
Nhà máy thực phẩm: Đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh trong sản xuất
Ngành in ấn: Tạo ra sản phẩm chất lượng cao với công nghệ hiện đại
Liên hệ với Hợp Khang
Nếu cần hỗ trợ để được tư vấn chi tiết và đặt hàng xin liên hiện với Hợp Khang. Hợp Khang cam kết mang đến cho quý khách hàng trải nghiệm mua sắm tuyệt vời nhất. Chúng tôi đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm cung cấp đều là hàng chính hãng.
Địa chỉ: 76/1 Phạm Văn Thuận, Khu phố 1, P. Bình Đa, Biên Hòa, Đồng Nai
Hotline: 097 349 0924 -033 305 3606 – 033 310 2463
Email: hk@hopkhang.com